Có 2 kết quả:
卸头 xiè tóu ㄒㄧㄝˋ ㄊㄡˊ • 卸頭 xiè tóu ㄒㄧㄝˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) to take off one's head ornaments and jewels
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) to take off one's head ornaments and jewels
Bình luận 0