Có 2 kết quả:

卸头 xiè tóu ㄒㄧㄝˋ ㄊㄡˊ卸頭 xiè tóu ㄒㄧㄝˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) to take off one's head ornaments and jewels

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) to take off one's head ornaments and jewels

Bình luận 0